Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high horse


noun
an attitude of arrogant superiority
- get off your high horse and admit you are wrong
Hypernyms:
attitude, mental attitude


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.